tin tức

An toàn thực phẩm là mối quan tâm quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các chất dư thừa như kháng sinh trong các sản phẩm từ sữa hoặc thuốc trừ sâu quá mức trong trái cây và rau quả có thể gây ra tranh chấp thương mại quốc tế hoặc rủi ro sức khỏe người tiêu dùng. Trong khi các phương pháp thử nghiệm trong phòng thí nghiệm truyền thống (ví dụ: HPLC, khối phổ) cung cấp độ chính xác, chi phí cao, thời gian xử lý dài và tính phức tạp trong hoạt động của chúng thường không đáp ứng được nhu cầu theo thời gian thực của các doanh nghiệp toàn cầu hóa.Que thử nhanhbộ xét nghiệm miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA)đã nổi lên như những giải pháp linh hoạt, hiệu quả về chi phí cho các nhà sản xuất thực phẩm, nhà xuất khẩu và cơ quan quản lý. Bài viết này khám phá các ứng dụng của chúng trong an toàn thực phẩm toàn cầu, tập trung vào phát hiện kháng sinh trong sữa và phân tích dư lượng thuốc trừ sâu.

I. So sánh kỹ thuật: Tốc độ, Chi phí và Độ chính xác

1. Que thử nhanh: Nhà vô địch sàng lọc tại chỗ

Que thử nhanh sử dụng công nghệ sắc ký miễn dịch để tạo ra kết quả trực quan (ví dụ: dải màu) trong vòng 5–15 phút thông qua phản ứng kháng nguyên-kháng thể. Những lợi thế chính bao gồm:

Chi phí cực thấp: Với giá 1–5 đô la cho mỗi lần xét nghiệm, chúng lý tưởng cho việc sàng lọc tần suất cao. Ví dụ, các nhà máy sữa sử dụng các dải để sàng lọc sữa thô hàng ngày để tìm kháng sinh beta-lactam (ví dụ, penicillin), ngăn chặn các lô bị nhiễm bẩn đi vào sản xuất.

Que thử nhanh

Hoạt động không cần thiết bị: Các giao thức đơn giản cho phép những người làm việc tuyến đầu thực hiện các xét nghiệm sau khi được đào tạo tối thiểu. Các nhà xuất khẩu nông sản toàn cầu triển khai các dải thử nghiệm tại các cảng để kiểm tra dư lượng thuốc trừ sâu (ví dụ: chlorpyrifos, chlorothalonil) theo các tiêu chuẩn nhập khẩu như Giới hạn dư lượng tối đa của EU (MRL).

Tuy nhiên, các dải có hạn chế: độ nhạy (70–90%) và kết quả bán định lượng có thể bỏ sót các dư lượng vết. Ví dụ, kháng sinh sulfonamid trong sữa gần ngưỡng EU (10 μg/kg) có nguy cơ cho kết quả âm tính giả.

Bộ dụng cụ thử nghiệm AMOZ

2. Bộ dụng cụ ELISA: Độ chính xác đáp ứng thông lượng

ELISA định lượng mục tiêu thông qua phản ứng enzyme-chất nền, đạt độ nhạy ở mức pg/mL và xử lý theo từng đợt (ví dụ: đĩa 96 giếng):

Độ chính xác và định lượng cao: Quan trọng đối với việc tuân thủ quy định. FDA Hoa Kỳ yêu cầu kháng sinh tetracycline trong sữa không được vượt quá 300 μg/kg; ELISA đảm bảo phép đo chính xác để tránh hình phạt thương mại.

Hiệu quả chi phí tầm trung: Với giá 5–20 đô la cho mỗi lần xét nghiệm, ELISA yêu cầu đầu đọc samicroplate (3.000–8.000 đô la). Đối với các doanh nghiệp vừa xử lý 50–200 mẫu mỗi ngày, chi phí dài hạn sẽ cắt giảm việc thuê ngoài cho các phòng xét nghiệm.

Tuy nhiên, ELISA đòi hỏi 2–4 giờ cho mỗi lần chạy và các giao thức chuẩn hóa, đòi hỏi nhân viên có tay nghề cao.

II. Lựa chọn chiến lược trong bối cảnh toàn cầu

Ba kịch bản ủng hộ que thử nhanh

Sàng lọc chuỗi cung ứng thượng nguồn
Các dải nhanh chóng chặn các nguyên liệu thô có nguy cơ cao. Các nhà xuất khẩu đậu nành Brazil sàng lọc trước dư lượng glyphosate trước khi vận chuyển, chỉ gửi các lô hàng âm tính để phòng thí nghiệm xác nhận — giảm chi phí thử nghiệm hơn 30%.

Kiểm tra tuân thủ xuyên biên giới
Hải quan hoặc kiểm toán viên sử dụng các dải tại cảng hoặc kho để tránh chậm trễ hàng hóa. Các nhà xuất khẩu tôm Việt Nam thử nghiệm chất chuyển hóa nitrofuran bằng các dải để tuân thủ Hệ thống danh mục dương tính của Nhật Bản.

Các khu vực có nguồn tài nguyên hạn chế
Các trang trại hoặc nhà chế biến nhỏ ở các quốc gia đang phát triển dựa vào các dải để kiểm soát rủi ro. Các hợp tác xã sữa châu Phi sàng lọc sữa để tìm kháng sinh tại chỗ, chuyển các mẫu dương tính đến các phòng xét nghiệm khu vực.

Ba kịch bản ủng hộ bộ xét nghiệm ELISA

Chứng nhận xuất khẩu và tranh chấp pháp lý
Độ chính xác và khả năng truy xuất nguồn gốc của ELISA rất quan trọng đối với việc tuân thủ pháp luật. Các nhà xuất khẩu gia vị Ấn Độ cung cấp báo cáo aflatoxin B1 dựa trên ELISA (ngưỡng EU: 2 μg/kg) để đáp ứng EC số 1881/2006.

Nhu cầu thông lượng trung bình đến cao
Các nhà sản xuất quy mô lớn hoặc phòng thí nghiệm trung tâm được hưởng lợi từ quy trình xử lý theo lô của ELISA. Một công ty sữa của Hà Lan kiểm tra hơn 500 lô sữa mỗi ngày để tìm beta-lactam và tetracycline trong vòng 4 giờ.

R&D và Kiểm soát chất lượng
Dữ liệu định lượng của ELISA hỗ trợ giám sát dài hạn. Các nhà máy rượu vang Chile theo dõi xu hướng thuốc trừ sâu carbendazim theo mùa để tối ưu hóa hoạt động trồng nho.

III. Thông tin chi phí-lợi ích toàn cầu

Chi phí ẩn và giảm thiểu rủi ro
Kết quả âm tính giả từ các que thử có thể dẫn đến việc thu hồi (ví dụ, sự cố nhiễm khuẩn salmonella trong sữa bột trẻ em năm 2021 của Pháp), trong khi chi phí thiết bị ELISA giảm dần theo quy mô. Các công ty đa quốc gia áp dụng “kiểm tra que thử + xác nhận ELISA” để cân bằng chi phí và tuân thủ.

Sự hội tụ công nghệ

Dải tăng cường vật liệu nano: Các dải gắn hạt nano vàng phát hiện kháng sinh ở mức 1 μg/kg, gần đạt độ nhạy của ELISA.

Máy đọc ELISA di động:Các thiết bị nhỏ gọn cho phép thử nghiệm tại chỗ với chi phí dưới 1.500 đô la, thu hẹp khoảng cách khả năng áp dụng.

IV. Kết luận: Xây dựng mạng lưới phát hiện toàn cầu

Để điều hướng các tiêu chuẩn quốc tế đa dạng (ví dụ: GB 2763 của Trung Quốc, US EPA, EU EC), các doanh nghiệp thực phẩm phải lựa chọn các công cụ một cách linh hoạt:

Dải nhanh: Ưu tiên tốc độ cho việc sàng lọc đầu nguồn, trường hợp khẩn cấp hoặc những nơi có ít nguồn lực.

Bộ dụng cụ ELISA: Cung cấp độ chính xác cho chứng nhận, thông lượng trung bình đến cao và các quyết định dựa trên dữ liệu.

Các doanh nghiệp toàn cầu nên áp dụng chiến lược phân tầng: Ví dụ, các hợp tác xã sữa Ấn Độ sử dụng các dải để sàng lọc kháng sinh ban đầu, ELISA để xác nhận khu vực và các phòng thí nghiệm được công nhận (ví dụ: SGS, Eurofins) cho các mẫu có tranh chấp. "Kim tự tháp phát hiện" này cân bằng hiệu quả chi phí với việc giảm rủi ro thương mại, củng cố hệ sinh thái an toàn thực phẩm toàn cầu.


Thời gian đăng: 15-05-2025